--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngôi vua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngôi vua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngôi vua
+
The throne
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
ngôi vua
:
The throne
+
ngăn cản
:
Hinder, hamperNgăn cản công việc người kháchTo hinder other's workTư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hộiConvervatism hapers socity's progress
+
hờ
:
reserved; keep for future usehờ hữngcareless; negligent
+
unwatched
:
không canh gác; không trông nom
+
miss
:
côMiss Mary cô Ma-ri